一个好的培训机构就得看它的规模大不大,有没有专业的师资团队以及雄厚的师资力量。最重要的还是在口碑以及学员对该培训机构的评价如何。小编小编跟大家简单介绍一下越南语日常用语
越南语日常用语:
我要租一辆车。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
这是我的信用卡。Đây là thẻ tín dụng của tôi.
这是我的驾驶证 / 驾照。 Đây là bằng lái xe của tôi.
这城市里有什么景点儿可以参观?Trong thành phố có gì để xem không?
您去古城吧。 Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
您可以乘车环城一游。 Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
您去港口吧。 Bạn hãy đi ra bến cảng.
您沿着港口走一走。 Bạn hãy đi quanh bến cảng.
除此之外还有什么名胜古迹? Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
到市中心怎么走? Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
我需要一辆出租车。 Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
我需要一张城市地图。 Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
以上就是一些越南语的日常用语,大家可以记一下,对大家出去玩可能有用。济南越南语培训机构哪家比较好,大家可前去官网上面查询查询,大家在寻找之前一定不要心急,看看学员评价如何再做决定