要学好越南语,必须改变母语。在学越南语的诸多困难里,我们提到了“音素多且大多陌生”的问题。越南语共有149个音素,是英语(48个音素)的三倍。以下是小编为您整理的越南语学习方法的相关内容。
越南语学习方法
单词这里需要着重注意的就是虚词的使用。虚词在越南语词汇和语法中承担了很大的作用,一方面,虚词是组成句子中不可或缺的一部分; 另一方面,虚词在句子中有表达语气、情感的重要作用。
这一选段中仅仅出现了几个虚词,几个虚词中的boss例如durgc,bi,lgi等等都还没出现,这些虚词通常是一个词包含几个意思,需要在不同语境中加以区分。
同时,这也是*学习者在学习越南语中容易忽视的一点,也就是在说一句越南语的时候,常常说了所有实词,忘了添加虚词,虽然意思到了,但是在越南人听起来或许会有些别扭。
举个栗子:中文:我们胜利了。没有虚词的翻译: Chuing toi da thing lqi.有虚词的翻译:Chuing toi da duoc thing lpi.或者Chuing toi da thing lci ducc.durgc 放在不同位置有语意上的细微差别。
虽然都表示“我们胜利了”,但是前者强调”我们的能力使得我们胜利“,后者强调”我们胜利的结果“这些虚词的用法,需要在系统学习和大量阅读中有所体会。
越南语形容词用法
1. Câu có vị ngữ là tính từ.
1、形容词在谓语的句子。
Câu có vị ngữ là T thường mô tả tính chất, trạng thái, màu sắc của chủ thể. Trong tiếng Việt T trực tiếp làm Vị ngữ không cần có hệ từ "là".
形容词作谓语的句子常常是描述主体的性质、状态、颜色。在越语中,形容词直接做谓语不需要系词“是”。
Ví dụ:
例如:
- Tôi khoẻ
-我身体好。
- Cái đồng hồ này tốt
-这个钟好。
- Ngôi nhà kia rất cao
-那座房子很高。
Câu hỏi: thế nào? hoặc "có T không"?
疑问句:怎么样?或者“có+形容词+không?”(…吗?)
越南语时间状语语法
Bao giờ em đi chợ?
-你什么时候去市场?
- Ngày mai.
-明天。
- Lúc nào đi bệnh viện?
-几时去医院?
- Chiều nay.
-今天下午。
注意:如果bao giờ? lúc nào?放在句首,那么时间状语表示现在或将来(可用“đang,sẽ”回答),如果放在句尾,则表示过去时(只能用“đã”回答)
Chú ý: bao giờ? lúc nào? đặt ở đầu câu thì trạng ngữ thời gian biểu thị tương lai hoặc hiện tại (có thể trả lời "đang, sẽ") còn đặt ở cuối câu thì biểu thị quá khứ (chỉ có thể trả lời "đã").
- Bao giờ anh đi chợ? Chiều nay.
-你什么时候去市场?今天下午。
- Anh đi chợ bao giờ? Chiều hôm qua.
-你是什么时候去市场的?昨天下午。
- Anh về nhà lúc nào? Lúc 5 giờ (bây giờ là 6 giờ).
-你什么时候回家?5点的时候(现在是6点)
- Lúc nào anh về? Lúc 5 giờ (bây giờ là trước 5 giờ).
-你什么时候回来?5点(现在是5点前)
越南语基础语法
表示人或事物的形状
to 大, nhỏ 小, cao高 , tròn 圆 , vuông 方,dài 长 , ngắn短 , sâu深 cạn浅
nước cạn 水浅 mắc cạn搁浅
表示人或事物的性质
tốt 好,khá 不错, hay 好、妙,giỏi 优秀,kém 差, quý 宝贵,mặn 咸,nhạt淡, ngọt 甜,ngon香
表示人或事物的颜色
đỏ 红, trắng 白, đen 黑, vàng 黄, xanh 绿, tím 紫
表示动作行为的状态
nhanh ( 快速)的快, chậm 慢,khỏe健康, hăng hái积极、奋勇、踊跃。
học sinh 3 tốt 三好学生 ,cờ đỏ 红旗,chạy nhanh 跑得快, hăng hái lao động 积极劳动
chăm chỉ học tập 认真学习
形容词一般放在其所的名词后面
如:nhà cửa sạch sẽ干净的房子 ,lá xanh hoa đỏ 六月红花
形容词修饰动词一般放在后面,但少数汉越音形容词可放在前或后。
有时,由于形容词的位置不同,而使词义不同。
hăng hái lao độnglao động hăng hái tích cực học tập học tập tích cực
如:上年纪的人 người lớn
个子* lớn người