越南语交际用语
Rất hân hạnh được quen biết chị.
很高兴认识你。
Xin hỏi quê anh ở đâu?
你家在哪?
Tôi là người Việt Nam.
我是越南人。
Xin hỏi từ miền Bắc hay miền Nam sang?
从北部还是南部来?
Từ thành phố Hồ Chí Minh sang.
从胡志明市。
Thế anh là miền Nam Việt Nam à?
那你是越南南部人吗?
Không,tôi là người miền Bắc định cư ở miền Nam lâu rồi,còn chị?
不是,我是北部人,在南部定居很久了,你呢?
Quê tôi ở Côn Minh thuộc tỉnh Vân Nam Trung Quốc.
我家在*云南省昆明市。
Chị đến Quảng Châu công tác hay thăm bạn?
你来广州工作还是看朋友?资料来源:津桥越南语培训中心 http://www.edutt.com/member/jqwy.html
越南语好句欣赏
总会把事情想得很长久
Thường suy nghĩ mọi việc theo hướng lâu dài.
不习惯一个人莫名其妙地消失在自己的生命中
Không thích có ai đó vô cớ biến mất khỏi đời mình.
总是觉得没有人能把自己放在心里疼
Thường cảm thấy không ai yêu thương mình.
标签:越南语交际用语